KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  88  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cấu tạo và tính toán đầu máy diesel: Dùng cho sinh viên ngành đầu máy diesel và ĐMTX/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 295tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM2142
  • 2 Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 643tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: M71367, PM.015821, PM.015822, VN.013769, VV56991, VV56992
  • 3 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2020. - 611tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M176871, M176872, PM053832
  • 4 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H.: Văn học, 2015. - 650tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M154408, M154409
  • 5 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2004. - 599tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M171368
  • 6 Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017. - 611tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M164825, M164826
  • 7 Dân số và phát triển ở Việt Nam/ Patrick Gubry, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Thúy Hương: chủ biên . - H.: Thế giới, 2004. - 693tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM1747
  • 8 Di cư và các vấn đề xã hội có liên quan trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế : : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia / Nguyễn Hữu Dũng, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết, Mai Đức Chính. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2007. - 174tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M115230
  • 9 Đánh mất tình em: Tiểu thuyết/ Tadeusz Dolega Mostowicz; Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1989. - 409tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M41208, M41210, VV40923, VV40924
  • 10 Đường công danh của Nikôđem Đyzam: Tiểu thuyết/ Tađêus Đôuenga Nôxtôvich; Nguyễn Hữu Dũng: dịch; Hồng Diệu: giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 517tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M82187, M82188, M82189, VV61793, VV61794
  • 11 Đường công danh của Nikôđem Đyzma / Tađêus Đôuenga Môxtôvic; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2000. - 517tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ba Lan )
  • Thông tin xếp giá: PM.015825, PM.015826, VN.017359
  • 12 Đường công danh của Nikôđem Đyzma : Tiểu thuyết / Tađêus Đôuenga Môxtôvich; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Văn học, 1987. - 540tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ba Lan )
  • Thông tin xếp giá: PM.001379, VN.007208
  • 13 Đường công danh của Nixôđem Đyzma: Tiểu thuyết/ Tađêus Dôuenga Moxtôvich; Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Văn học, 1987. - 540tr.; 19cm. - ( Văn học hiện nước ngoài - Việt nam Ba Lan )
  • Thông tin xếp giá: VV36190, VV36191
  • 14 Đường đời lỗi nhịp : Truyện ngắn chọn lọc / Nguyễn Hữu Dũng . - có sửa chữa. - H. : Văn học, 2011. - 329tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PM.021062, PM.021063, VN.029958
  • 15 Đường đời lỗi nhịp: Truyện ngắn chọn lọc/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Văn học, 2011. - 329tr..; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM16540, M121748, M121749, M121750, VL38399, VL38400
  • 16 Giáo dục giới tính: giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998. - 75tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M73485, M73487, M73489, VL14659, VL14660
  • 17 Hania/ Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch; Elzbieta Wirpsza giới thiệu . - H.: Văn học, 1986. - 187tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: MTN14864, TNV6499, VV33564, VV33565
  • 18 Kết cấu và tính toán động cơ điegen tàu thủy/ V. A.Vanseidt; Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Đình Hới: dịch, T.2 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975. - tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV11436, VV11437
  • 19 Kết cấu và tính toán động cơ điêzen tàu thủy/ V.A. Vanseidt; Dương Đình Đối, Nguyễn Hữu Dũng: dịch, T. 1 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974. - 483tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV3836
  • 20 Kiến thức năng lượng và môi trường/ Ngô Thám, Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Khắc Sinh . - H.: Xây dựng, 2007. - 194tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL30385, VL30386
  • 21 Kiến trúc năng lượng và môi trường/ Ngô Thám, Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Khắc Sinh . - H.: Xây dựng, 2007. - 193tr.: minh họa; 27cm
  • Thông tin xếp giá: DM8578, DM8579, M106696, M106697
  • 22 Ma sát bôi trơn và hao mòn máy móc / B.I.Koxtetxki ;Nguyễn Hữu Dũng:dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977. - 479tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VN.002191, VN.002192, VV12824
  • 23 Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy/ B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 471tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV12681
  • 24 Nghề đánh bắt tôm nhiệt đới: Các loại hình ngư cụ được sử dụng và tính chọn lọc của chúng/ P. Vendeville; Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Đình Dũng: dịch, T.1 . - H.: Giáo dục; Tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hiệp quốc, 1994. - 96tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL10462
  • 25 Nghiên cứu chính sách xã hội nông thôn Việt Nam / Chủ biên: Bùi Ngọc Thanh, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Đỗ Nhật Tân . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 221tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: M67857, M67858, M67859, PM.003212, VN.012181, VN.012182, VV55139, VV55140
  • 26 Những người xây ngành thủy sản/ Nguyễn Hữu Dũng: chủ biên. T. 1, Cán bộ thủy sản về hưu tại Hà Nội . - H.: Nông nghiệp, 2014. - 552tr.: ảnh; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM036707, PM036708, VL000360, VL50467, VL50468
  • 27 Phương pháp dạy hóa học: Tài liệu dùng trong các trường Sư phạm cấp II/ D.M.Kiriútkin, V.X.Pôlôxin; Nguyễn Kiều Nga, Nguyễn Hữu Dũng: dịch, T.1 . - H.: Giáo dục, 1974. - 220tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV11041, VV4633
  • 28 Quá trình dạy học ở trường Đại học Xô Viết/ S.I. Zinoviev; Đào Văn Phúc, Nguyễn Hữu Dũng: dịch, T. 1 . - H.: Giáo dục, 1982. - 302tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV26189
  • 29 Quá trình dạy học ở trường đại học Xô viết/ S.I. Zinôviev; Đào Văn Phúc, Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Giáo dục, 1982. - 301tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV29155
  • 30 Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Văn học, 1986. - 2 tập ; 19cm