1 | | Cấu tạo và tính toán đầu máy diesel: Dùng cho sinh viên ngành đầu máy diesel và ĐMTX/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giao thông vận tải, 2005. - 295tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM2142 |
2 | | Con hủi : Tiểu thuyết / Helena Mniszek; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 1997. - 643tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M71367, PM.015821, PM.015822, VN.013769, VV56991, VV56992 |
3 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2020. - 611tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M176871, M176872, PM053832 |
4 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H.: Văn học, 2015. - 650tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M154408, M154409 |
5 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2004. - 599tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M171368 |
6 | | Con hủi/ Helena Mniszek; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - Tái bản lần 2. - H.: Văn học; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017. - 611tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M164825, M164826 |
7 | | Dân số và phát triển ở Việt Nam/ Patrick Gubry, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Thúy Hương: chủ biên . - H.: Thế giới, 2004. - 693tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM1747 |
8 | | Di cư và các vấn đề xã hội có liên quan trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế : : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia / Nguyễn Hữu Dũng, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết, Mai Đức Chính. . - H.: Văn hóa dân tộc, 2007. - 174tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M115230 |
9 | | Đánh mất tình em: Tiểu thuyết/ Tadeusz Dolega Mostowicz; Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Nxb. Hà Nội, 1989. - 409tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M41208, M41210, VV40923, VV40924 |
10 | | Đường công danh của Nikôđem Đyzam: Tiểu thuyết/ Tađêus Đôuenga Nôxtôvich; Nguyễn Hữu Dũng: dịch; Hồng Diệu: giới thiệu . - H.: Hội nhà văn, 2000. - 517tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M82187, M82188, M82189, VV61793, VV61794 |
11 | | Đường công danh của Nikôđem Đyzma / Tađêus Đôuenga Môxtôvic; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2000. - 517tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: PM.015825, PM.015826, VN.017359 |
12 | | Đường công danh của Nikôđem Đyzma : Tiểu thuyết / Tađêus Đôuenga Môxtôvich; Người dịch: Nguyễn Hữu Dũng . - H. : Văn học, 1987. - 540tr ; 19 cm. - ( Văn học hiện đại nước ngoài. Văn học Ba Lan ) Thông tin xếp giá: PM.001379, VN.007208 |
13 | | Đường công danh của Nixôđem Đyzma: Tiểu thuyết/ Tađêus Dôuenga Moxtôvich; Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Văn học, 1987. - 540tr.; 19cm. - ( Văn học hiện nước ngoài - Việt nam Ba Lan ) Thông tin xếp giá: VV36190, VV36191 |
14 | | Đường đời lỗi nhịp : Truyện ngắn chọn lọc / Nguyễn Hữu Dũng . - có sửa chữa. - H. : Văn học, 2011. - 329tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.021062, PM.021063, VN.029958 |
15 | | Đường đời lỗi nhịp: Truyện ngắn chọn lọc/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Văn học, 2011. - 329tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16540, M121748, M121749, M121750, VL38399, VL38400 |
16 | | Giáo dục giới tính: giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm/ Nguyễn Hữu Dũng . - H.: Giáo dục, 1998. - 75tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M73485, M73487, M73489, VL14659, VL14660 |
17 | | Hania/ Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch; Elzbieta Wirpsza giới thiệu . - H.: Văn học, 1986. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN14864, TNV6499, VV33564, VV33565 |
18 | | Kết cấu và tính toán động cơ điegen tàu thủy/ V. A.Vanseidt; Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Đình Hới: dịch, T.2 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1975. - tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV11436, VV11437 |
19 | | Kết cấu và tính toán động cơ điêzen tàu thủy/ V.A. Vanseidt; Dương Đình Đối, Nguyễn Hữu Dũng: dịch, T. 1 . - H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1974. - 483tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV3836 |
20 | | Kiến thức năng lượng và môi trường/ Ngô Thám, Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Khắc Sinh . - H.: Xây dựng, 2007. - 194tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL30385, VL30386 |
21 | | Kiến trúc năng lượng và môi trường/ Ngô Thám, Nguyễn Văn Điền, Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Khắc Sinh . - H.: Xây dựng, 2007. - 193tr.: minh họa; 27cm Thông tin xếp giá: DM8578, DM8579, M106696, M106697 |
22 | | Ma sát bôi trơn và hao mòn máy móc / B.I.Koxtetxki ;Nguyễn Hữu Dũng:dịch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1977. - 479tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.002191, VN.002192, VV12824 |
23 | | Ma sát, bôi trơn và hao mòn trong máy/ B.I. Koxtetxki; Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977. - 471tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV12681 |
24 | | Nghề đánh bắt tôm nhiệt đới: Các loại hình ngư cụ được sử dụng và tính chọn lọc của chúng/ P. Vendeville; Nguyễn Hữu Dũng, Nguyễn Đình Dũng: dịch, T.1 . - H.: Giáo dục; Tổ chức lương thực và nông nghiệp của Liên hiệp quốc, 1994. - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL10462 |
25 | | Nghiên cứu chính sách xã hội nông thôn Việt Nam / Chủ biên: Bùi Ngọc Thanh, Nguyễn Hữu Dũng, Phạm Đỗ Nhật Tân . - H. : Chính trị quốc gia, 1996. - 221tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M67857, M67858, M67859, PM.003212, VN.012181, VN.012182, VV55139, VV55140 |
26 | | Những người xây ngành thủy sản/ Nguyễn Hữu Dũng: chủ biên. T. 1, Cán bộ thủy sản về hưu tại Hà Nội . - H.: Nông nghiệp, 2014. - 552tr.: ảnh; 24cm Thông tin xếp giá: PM036707, PM036708, VL000360, VL50467, VL50468 |
27 | | Phương pháp dạy hóa học: Tài liệu dùng trong các trường Sư phạm cấp II/ D.M.Kiriútkin, V.X.Pôlôxin; Nguyễn Kiều Nga, Nguyễn Hữu Dũng: dịch, T.1 . - H.: Giáo dục, 1974. - 220tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV11041, VV4633 |
28 | | Quá trình dạy học ở trường Đại học Xô Viết/ S.I. Zinoviev; Đào Văn Phúc, Nguyễn Hữu Dũng: dịch, T. 1 . - H.: Giáo dục, 1982. - 302tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV26189 |
29 | | Quá trình dạy học ở trường đại học Xô viết/ S.I. Zinôviev; Đào Văn Phúc, Nguyễn Hữu Dũng: dịch . - H.: Giáo dục, 1982. - 301tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV29155 |
30 | | Quo Vadis : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich; Nguyễn Hữu Dũng dịch . - H. : Văn học, 1986. - 2 tập ; 19cm |
|